Thông tin ba công khai 2017 2018

Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân
Thông tư 09/2009/TT-BGD&ĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân
I/ Năm học 2012-2013
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ
NĂM HỌC HỌC 2012 - 2013   
                                                                                                                 Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 655 140 138 137 136 104
II Số học sinh học 2 buổi / ngày  (tỷ lệ so với tổng số) 173 (26.4%) 68
(48.6%)
35
(25.4%)
35
(25.5%)
35
(25.7%)
_
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 655
 
140
 
138
 
137 136 104
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
654
(99.8%)
140
(100%)
138
(100%)
136
(99.3%)
136
(100%)
104
(100%)
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
01
(0.2%)
_ _ 01
(0.7%)
_ _
IV Số học sinh chia theo học lực 655 140 138 137 136 104
1 Tiếng Việt 655 140 138 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
237
(36.2%)
57
(40.7%)
58
(42.0%)
43
(31.4%)
52
(38.2%)
27
(26%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
242
(36.9%)
48
(34.3%)
44
(31.9%)
49
(35.8%)
48
(35.3%)
53
(51%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
164
(25%)
29
(20.7%)
34
(24.6%)
41
(29.9%)
36
(26.5%)
24
(23%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
12
(1.8%)
06
(4.3%)
02
(1.4%)
04
(2.9%)
_ _
2 Toán 655 140 138 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
292
(44.6%)
81
(57.9%)
78
(56.5%)
48
(35%)
48
(35.3%)
37
(35.6%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
187
(28.5%)
39
(27.9%)
34
(24.6%)
47
(34.3%)
35
(25.7%)
32
(30.8%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
166
(25.3%)
16
(11.4%)
24
(17.4%)
38
(27.7%)
53
(39%)
35
(33.7%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
10
(1.5%)
04
(2.9%)
02
(1.4%)
04
(2.9%)
_ _
3 Khoa học 240 _ _ _ 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
105
(43.8%)
_ _ _ 69
(50.7%)
36
(34.6%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
73
(30.4%)
_ _ _ 38
(27.9%)
35
(33.7%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
62
(25.8%)
_ _ _ 29
(21.3%)
33
(31.7%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
4 Lịch sử và Địa lý 240 _ _ _ 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
109
(45.4%)
_ _ _ 62
(45.6%)
47
(45.2%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
72
(30%)
_ _ _ 34
(25%)
38
(36.5%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
59
(24.6%)
_ _ _ 40
(29.4%)
19
(18.3%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
5 Tiếng nước ngoài 552 140 35 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
101
(18.3%)
76
(54.3%)
08
(22.9%)
03
(2.2%)
05
(3.7%)
09
(8.7%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
104
(18.8%)
33
(23.6%)
08
(22.9%)
20
(14.6%)
23
(16.9%)
20
(19.2%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
216
(39.1%)
23
(16.4%)
16
(45.7%)
64
(46.7%)
74
(54.4%)
39
(37.5%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
131
(23.8%)
08
(5.7%)
03
(8.6%)
50
(36.5%)
34
(25%)
36
(34.6%)
6 Tiếng dân tộc _ _ _ _ _ _
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
7 Tin học 377 _ _ 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
83
(22%)
_ _ 47
(34.3%)
20
(14.7%)
16
(15.4%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
181
(48%)
_ _ 75
(54.7%)
72
(52.9%)
34
(32.7%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
111
(29.4%)
_ _ 14
(10.2%)
43
(31.6%)
54
(51.9%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
02
(0.6%)
_ _ 01
(0.7%)
01
(0.7%)
_
8 Đạo đức 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
305
(46.6%)
61
(43.6%)
74
(53.6%)
45
(32.8%)
72
(52.9%)
53
(51%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
350
(53.4%)
79
(56.4%)
64
(46.4%)
92
(67.2%)
64
(47.1%)
51
(49%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
9 Tự nhiên và Xã hội 415 140 138 137 _ _
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
161
(38.8%)
54
(38.6%)
63
(45.7%)
44
(32.1%)
_ _
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
254
(61.2%)
86
(61.4%)
75
(54.3%)
93
(67.9%)
_ _
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
10 Âm nhạc 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
208
(31.8%)
38
(27.1%)
44
(31.9%)
37
(27%)
49
(36%)
40
(38.5%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
447
(68.2%)
102
(72.9%)
94
(68.1%)
100
(73%)
87
(64%)
64
(61.5%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
11 Mĩ thuật 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
302
(72.8%)
53
(37.9%)
72
(52.2%)
65
(47.4%)
61
(44.9%)
51
(49%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
353
(27.2%)
87
(62.1%)
66
(47.8%)
72
(52.6%)
75
(55.1%)
53
(51%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
12 Thủ công ( Kỹ thuật) 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
255
(38.9%)
40
(28.6%)
58
(42%)
50
(36.5%)
64
(47.1%)
43
(41.3%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
400
(61.1%)
100
(71.4%)
80
(58%)
87
(63.5%)
72
(52.9%)
61
(58.7%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
13 Thể dục 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
241
(36.8%)
50
(35.7%)
48
(34.8%)
54
(39.4%)
54
(39.7%)
35
(33.7%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
414
(63.2%)
90
(64.3%)
90
(65.2%)
83
(60.6%)
82
(60.3%)
69
(66.3%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
 
                                                                                             HIỆU TRƯỞNG

THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ 

VÀ NHÂN VIÊN CỦA TRƯỜNG 
NĂM HỌC 2013 – 2014
Số
TT
Nội dung Tổng số Hình thc tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) TS ThS ĐH TCCN Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 42/28 38/27 04/01     14 15 08   05  nhân viên : 
(VT, BV, PV) không qua đào tạo
I Giáo viên 33/22 33/22       12 15 06    
  Trong đó: Giáo viên dạy lớp 21/19 21/19       09 09 03    
  Mỹ thuật 01/0 01/0       01        
  Thể dục 02/0 02/0         02      
  Âm nhạc 01/01 01/01       01        
  Tiếng nước ngoài 02/01 02/01       01 01      
  Tin học 01/01 01/01         01      
  Giáo viên  Thư viện 01/0 01/0           01    
  Giáo viên Thiết bị 01/0 01/0           01    
  Giáo viên Tổng phụ trách Đội 01/0 01/0         01      
  Giáo viên CT. PCGD 01/0 01/0           01    
  Giáo viên phụ trách Phòng Tin học 01/0 01/0         01      
II Cán bộ quản lý 02/02 02/02       02        
  Hiệu trưởng 01/01 01/01       01        
  Phó hiệu trưởng 01/01 01/01       01        
III Nhân viên 07/04 03/03 04/01         02    
  Nhân viên văn thư 01/01 01/01               Chưa qua đào tạo
  Nhân viên kế toán 01/01 01/01           01    
  Nhân viên y tế 01/01 01/01           01    
  Nhân viên khác 04/01   04/01             Không qua đào tạo
                                                                                            HIỆU TRƯỞNG

THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ 

NĂM HỌC HỌC 2012 - 2013   
 
                                                                                                                 Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 655 140 138 137 136 104
II Số học sinh học 2 buổi / ngày  (tỷ lệ so với tổng số) 173 (26.4%) 68
(48.6%)
35
(25.4%)
35
(25.5%)
35
(25.7%)
_
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 655
 
140
 
138
 
137 136 104
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
654
(99.8%)
140
(100%)
138
(100%)
136
(99.3%)
136
(100%)
104
(100%)
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
01
(0.2%)
_ _ 01
(0.7%)
_ _
IV Số học sinh chia theo học lực 655 140 138 137 136 104
1 Tiếng Việt 655 140 138 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
237
(36.2%)
57
(40.7%)
58
(42.0%)
43
(31.4%)
52
(38.2%)
27
(26%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
242
(36.9%)
48
(34.3%)
44
(31.9%)
49
(35.8%)
48
(35.3%)
53
(51%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
164
(25%)
29
(20.7%)
34
(24.6%)
41
(29.9%)
36
(26.5%)
24
(23%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
12
(1.8%)
06
(4.3%)
02
(1.4%)
04
(2.9%)
_ _
2 Toán 655 140 138 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
292
(44.6%)
81
(57.9%)
78
(56.5%)
48
(35%)
48
(35.3%)
37
(35.6%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
187
(28.5%)
39
(27.9%)
34
(24.6%)
47
(34.3%)
35
(25.7%)
32
(30.8%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
166
(25.3%)
16
(11.4%)
24
(17.4%)
38
(27.7%)
53
(39%)
35
(33.7%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
10
(1.5%)
04
(2.9%)
02
(1.4%)
04
(2.9%)
_ _
3 Khoa học 240 _ _ _ 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
105
(43.8%)
_ _ _ 69
(50.7%)
36
(34.6%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
73
(30.4%)
_ _ _ 38
(27.9%)
35
(33.7%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
62
(25.8%)
_ _ _ 29
(21.3%)
33
(31.7%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
4 Lịch sử và Địa lý 240 _ _ _ 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
109
(45.4%)
_ _ _ 62
(45.6%)
47
(45.2%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
72
(30%)
_ _ _ 34
(25%)
38
(36.5%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
59
(24.6%)
_ _ _ 40
(29.4%)
19
(18.3%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
5 Tiếng nước ngoài 552 140 35 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
101
(18.3%)
76
(54.3%)
08
(22.9%)
03
(2.2%)
05
(3.7%)
09
(8.7%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
104
(18.8%)
33
(23.6%)
08
(22.9%)
20
(14.6%)
23
(16.9%)
20
(19.2%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
216
(39.1%)
23
(16.4%)
16
(45.7%)
64
(46.7%)
74
(54.4%)
39
(37.5%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
131
(23.8%)
08
(5.7%)
03
(8.6%)
50
(36.5%)
34
(25%)
36
(34.6%)
6 Tiếng dân tộc _ _ _ _ _ _
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
7 Tin học 377 _ _ 137 136 104
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
83
(22%)
_ _ 47
(34.3%)
20
(14.7%)
16
(15.4%)
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
181
(48%)
_ _ 75
(54.7%)
72
(52.9%)
34
(32.7%)
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
111
(29.4%)
_ _ 14
(10.2%)
43
(31.6%)
54
(51.9%)
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
02
(0.6%)
_ _ 01
(0.7%)
01
(0.7%)
_
8 Đạo đức 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
305
(46.6%)
61
(43.6%)
74
(53.6%)
45
(32.8%)
72
(52.9%)
53
(51%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
350
(53.4%)
79
(56.4%)
64
(46.4%)
92
(67.2%)
64
(47.1%)
51
(49%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
9 Tự nhiên và Xã hội 415 140 138 137 _ _
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
161
(38.8%)
54
(38.6%)
63
(45.7%)
44
(32.1%)
_ _
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
254
(61.2%)
86
(61.4%)
75
(54.3%)
93
(67.9%)
_ _
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
10 Âm nhạc 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
208
(31.8%)
38
(27.1%)
44
(31.9%)
37
(27%)
49
(36%)
40
(38.5%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
447
(68.2%)
102
(72.9%)
94
(68.1%)
100
(73%)
87
(64%)
64
(61.5%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
11 Mĩ thuật 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
302
(72.8%)
53
(37.9%)
72
(52.2%)
65
(47.4%)
61
(44.9%)
51
(49%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
353
(27.2%)
87
(62.1%)
66
(47.8%)
72
(52.6%)
75
(55.1%)
53
(51%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
12 Thủ công ( Kỹ thuật) 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
255
(38.9%)
40
(28.6%)
58
(42%)
50
(36.5%)
64
(47.1%)
43
(41.3%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
400
(61.1%)
100
(71.4%)
80
(58%)
87
(63.5%)
72
(52.9%)
61
(58.7%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
13 Thể dục 655 140 138 137 136 104
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
241
(36.8%)
50
(35.7%)
48
(34.8%)
54
(39.4%)
54
(39.7%)
35
(33.7%)
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
414
(63.2%)
90
(64.3%)
90
(65.2%)
83
(60.6%)
82
(60.3%)
69
(66.3%)
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
_ _ _ _ _ _
 
                                                                                             HIỆU TRƯỞNG
Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

CV số 104/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 29/05/2024. Trích yếu: giữ trẻ trong hè

Ngày ban hành: 29/05/2024

KH số 34/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh

Ngày ban hành: 27/05/2024

KH số 33/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: tuyển sinh lớp 1

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 100/PGDĐT-TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT

Ngày ban hành: 27/05/2024

CV số 99/PGDĐT-TH

Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống

Ngày ban hành: 23/05/2024

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay95
  • Tháng hiện tại1,520
  • Tổng lượt truy cập910,554
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây