STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
II | Số học sinh học 2 buổi / ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 173 (26.4%) | 68 (48.6%) |
35 (25.4%) |
35 (25.5%) |
35 (25.7%) |
_ |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 655 |
140 |
138 |
137 | 136 | 104 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
654 (99.8%) |
140 (100%) |
138 (100%) |
136 (99.3%) |
136 (100%) |
104 (100%) |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
01 (0.2%) |
_ | _ | 01 (0.7%) |
_ | _ |
IV | Số học sinh chia theo học lực | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
1 | Tiếng Việt | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
237 (36.2%) |
57 (40.7%) |
58 (42.0%) |
43 (31.4%) |
52 (38.2%) |
27 (26%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
242 (36.9%) |
48 (34.3%) |
44 (31.9%) |
49 (35.8%) |
48 (35.3%) |
53 (51%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
164 (25%) |
29 (20.7%) |
34 (24.6%) |
41 (29.9%) |
36 (26.5%) |
24 (23%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
12 (1.8%) |
06 (4.3%) |
02 (1.4%) |
04 (2.9%) |
_ | _ |
2 | Toán | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
292 (44.6%) |
81 (57.9%) |
78 (56.5%) |
48 (35%) |
48 (35.3%) |
37 (35.6%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
187 (28.5%) |
39 (27.9%) |
34 (24.6%) |
47 (34.3%) |
35 (25.7%) |
32 (30.8%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
166 (25.3%) |
16 (11.4%) |
24 (17.4%) |
38 (27.7%) |
53 (39%) |
35 (33.7%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
10 (1.5%) |
04 (2.9%) |
02 (1.4%) |
04 (2.9%) |
_ | _ |
3 | Khoa học | 240 | _ | _ | _ | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
105 (43.8%) |
_ | _ | _ | 69 (50.7%) |
36 (34.6%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
73 (30.4%) |
_ | _ | _ | 38 (27.9%) |
35 (33.7%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
62 (25.8%) |
_ | _ | _ | 29 (21.3%) |
33 (31.7%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
4 | Lịch sử và Địa lý | 240 | _ | _ | _ | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
109 (45.4%) |
_ | _ | _ | 62 (45.6%) |
47 (45.2%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (30%) |
_ | _ | _ | 34 (25%) |
38 (36.5%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
59 (24.6%) |
_ | _ | _ | 40 (29.4%) |
19 (18.3%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
5 | Tiếng nước ngoài | 552 | 140 | 35 | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
101 (18.3%) |
76 (54.3%) |
08 (22.9%) |
03 (2.2%) |
05 (3.7%) |
09 (8.7%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
104 (18.8%) |
33 (23.6%) |
08 (22.9%) |
20 (14.6%) |
23 (16.9%) |
20 (19.2%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
216 (39.1%) |
23 (16.4%) |
16 (45.7%) |
64 (46.7%) |
74 (54.4%) |
39 (37.5%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
131 (23.8%) |
08 (5.7%) |
03 (8.6%) |
50 (36.5%) |
34 (25%) |
36 (34.6%) |
6 | Tiếng dân tộc | _ | _ | _ | _ | _ | _ |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
7 | Tin học | 377 | _ | _ | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
83 (22%) |
_ | _ | 47 (34.3%) |
20 (14.7%) |
16 (15.4%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
181 (48%) |
_ | _ | 75 (54.7%) |
72 (52.9%) |
34 (32.7%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
111 (29.4%) |
_ | _ | 14 (10.2%) |
43 (31.6%) |
54 (51.9%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (0.6%) |
_ | _ | 01 (0.7%) |
01 (0.7%) |
_ |
8 | Đạo đức | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
305 (46.6%) |
61 (43.6%) |
74 (53.6%) |
45 (32.8%) |
72 (52.9%) |
53 (51%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
350 (53.4%) |
79 (56.4%) |
64 (46.4%) |
92 (67.2%) |
64 (47.1%) |
51 (49%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 415 | 140 | 138 | 137 | _ | _ |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
161 (38.8%) |
54 (38.6%) |
63 (45.7%) |
44 (32.1%) |
_ | _ |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
254 (61.2%) |
86 (61.4%) |
75 (54.3%) |
93 (67.9%) |
_ | _ |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
10 | Âm nhạc | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
208 (31.8%) |
38 (27.1%) |
44 (31.9%) |
37 (27%) |
49 (36%) |
40 (38.5%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
447 (68.2%) |
102 (72.9%) |
94 (68.1%) |
100 (73%) |
87 (64%) |
64 (61.5%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
11 | Mĩ thuật | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
302 (72.8%) |
53 (37.9%) |
72 (52.2%) |
65 (47.4%) |
61 (44.9%) |
51 (49%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
353 (27.2%) |
87 (62.1%) |
66 (47.8%) |
72 (52.6%) |
75 (55.1%) |
53 (51%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
12 | Thủ công ( Kỹ thuật) | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
255 (38.9%) |
40 (28.6%) |
58 (42%) |
50 (36.5%) |
64 (47.1%) |
43 (41.3%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
400 (61.1%) |
100 (71.4%) |
80 (58%) |
87 (63.5%) |
72 (52.9%) |
61 (58.7%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
13 | Thể dục | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
241 (36.8%) |
50 (35.7%) |
48 (34.8%) |
54 (39.4%) |
54 (39.7%) |
35 (33.7%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
414 (63.2%) |
90 (64.3%) |
90 (65.2%) |
83 (60.6%) |
82 (60.3%) |
69 (66.3%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
Số TT |
Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 42/28 | 38/27 | 04/01 | 14 | 15 | 08 | 05 nhân viên : (VT, BV, PV) không qua đào tạo |
||||
I | Giáo viên | 33/22 | 33/22 | 12 | 15 | 06 | |||||
Trong đó: Giáo viên dạy lớp | 21/19 | 21/19 | 09 | 09 | 03 | ||||||
Mỹ thuật | 01/0 | 01/0 | 01 | ||||||||
Thể dục | 02/0 | 02/0 | 02 | ||||||||
Âm nhạc | 01/01 | 01/01 | 01 | ||||||||
Tiếng nước ngoài | 02/01 | 02/01 | 01 | 01 | |||||||
Tin học | 01/01 | 01/01 | 01 | ||||||||
Giáo viên Thư viện | 01/0 | 01/0 | 01 | ||||||||
Giáo viên Thiết bị | 01/0 | 01/0 | 01 | ||||||||
Giáo viên Tổng phụ trách Đội | 01/0 | 01/0 | 01 | ||||||||
Giáo viên CT. PCGD | 01/0 | 01/0 | 01 | ||||||||
Giáo viên phụ trách Phòng Tin học | 01/0 | 01/0 | 01 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 02/02 | 02/02 | 02 | |||||||
Hiệu trưởng | 01/01 | 01/01 | 01 | ||||||||
Phó hiệu trưởng | 01/01 | 01/01 | 01 | ||||||||
III | Nhân viên | 07/04 | 03/03 | 04/01 | 02 | ||||||
Nhân viên văn thư | 01/01 | 01/01 | Chưa qua đào tạo | ||||||||
Nhân viên kế toán | 01/01 | 01/01 | 01 | ||||||||
Nhân viên y tế | 01/01 | 01/01 | 01 | ||||||||
Nhân viên khác | 04/01 | 04/01 | Không qua đào tạo |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
II | Số học sinh học 2 buổi / ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 173 (26.4%) | 68 (48.6%) |
35 (25.4%) |
35 (25.5%) |
35 (25.7%) |
_ |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 655 |
140 |
138 |
137 | 136 | 104 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
654 (99.8%) |
140 (100%) |
138 (100%) |
136 (99.3%) |
136 (100%) |
104 (100%) |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
01 (0.2%) |
_ | _ | 01 (0.7%) |
_ | _ |
IV | Số học sinh chia theo học lực | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
1 | Tiếng Việt | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
237 (36.2%) |
57 (40.7%) |
58 (42.0%) |
43 (31.4%) |
52 (38.2%) |
27 (26%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
242 (36.9%) |
48 (34.3%) |
44 (31.9%) |
49 (35.8%) |
48 (35.3%) |
53 (51%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
164 (25%) |
29 (20.7%) |
34 (24.6%) |
41 (29.9%) |
36 (26.5%) |
24 (23%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
12 (1.8%) |
06 (4.3%) |
02 (1.4%) |
04 (2.9%) |
_ | _ |
2 | Toán | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
292 (44.6%) |
81 (57.9%) |
78 (56.5%) |
48 (35%) |
48 (35.3%) |
37 (35.6%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
187 (28.5%) |
39 (27.9%) |
34 (24.6%) |
47 (34.3%) |
35 (25.7%) |
32 (30.8%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
166 (25.3%) |
16 (11.4%) |
24 (17.4%) |
38 (27.7%) |
53 (39%) |
35 (33.7%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
10 (1.5%) |
04 (2.9%) |
02 (1.4%) |
04 (2.9%) |
_ | _ |
3 | Khoa học | 240 | _ | _ | _ | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
105 (43.8%) |
_ | _ | _ | 69 (50.7%) |
36 (34.6%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
73 (30.4%) |
_ | _ | _ | 38 (27.9%) |
35 (33.7%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
62 (25.8%) |
_ | _ | _ | 29 (21.3%) |
33 (31.7%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
4 | Lịch sử và Địa lý | 240 | _ | _ | _ | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
109 (45.4%) |
_ | _ | _ | 62 (45.6%) |
47 (45.2%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (30%) |
_ | _ | _ | 34 (25%) |
38 (36.5%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
59 (24.6%) |
_ | _ | _ | 40 (29.4%) |
19 (18.3%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
5 | Tiếng nước ngoài | 552 | 140 | 35 | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
101 (18.3%) |
76 (54.3%) |
08 (22.9%) |
03 (2.2%) |
05 (3.7%) |
09 (8.7%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
104 (18.8%) |
33 (23.6%) |
08 (22.9%) |
20 (14.6%) |
23 (16.9%) |
20 (19.2%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
216 (39.1%) |
23 (16.4%) |
16 (45.7%) |
64 (46.7%) |
74 (54.4%) |
39 (37.5%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
131 (23.8%) |
08 (5.7%) |
03 (8.6%) |
50 (36.5%) |
34 (25%) |
36 (34.6%) |
6 | Tiếng dân tộc | _ | _ | _ | _ | _ | _ |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
7 | Tin học | 377 | _ | _ | 137 | 136 | 104 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
83 (22%) |
_ | _ | 47 (34.3%) |
20 (14.7%) |
16 (15.4%) |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
181 (48%) |
_ | _ | 75 (54.7%) |
72 (52.9%) |
34 (32.7%) |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
111 (29.4%) |
_ | _ | 14 (10.2%) |
43 (31.6%) |
54 (51.9%) |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
02 (0.6%) |
_ | _ | 01 (0.7%) |
01 (0.7%) |
_ |
8 | Đạo đức | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
305 (46.6%) |
61 (43.6%) |
74 (53.6%) |
45 (32.8%) |
72 (52.9%) |
53 (51%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
350 (53.4%) |
79 (56.4%) |
64 (46.4%) |
92 (67.2%) |
64 (47.1%) |
51 (49%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 415 | 140 | 138 | 137 | _ | _ |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
161 (38.8%) |
54 (38.6%) |
63 (45.7%) |
44 (32.1%) |
_ | _ |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
254 (61.2%) |
86 (61.4%) |
75 (54.3%) |
93 (67.9%) |
_ | _ |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
10 | Âm nhạc | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
208 (31.8%) |
38 (27.1%) |
44 (31.9%) |
37 (27%) |
49 (36%) |
40 (38.5%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
447 (68.2%) |
102 (72.9%) |
94 (68.1%) |
100 (73%) |
87 (64%) |
64 (61.5%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
11 | Mĩ thuật | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
302 (72.8%) |
53 (37.9%) |
72 (52.2%) |
65 (47.4%) |
61 (44.9%) |
51 (49%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
353 (27.2%) |
87 (62.1%) |
66 (47.8%) |
72 (52.6%) |
75 (55.1%) |
53 (51%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
12 | Thủ công ( Kỹ thuật) | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
255 (38.9%) |
40 (28.6%) |
58 (42%) |
50 (36.5%) |
64 (47.1%) |
43 (41.3%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
400 (61.1%) |
100 (71.4%) |
80 (58%) |
87 (63.5%) |
72 (52.9%) |
61 (58.7%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
13 | Thể dục | 655 | 140 | 138 | 137 | 136 | 104 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
241 (36.8%) |
50 (35.7%) |
48 (34.8%) |
54 (39.4%) |
54 (39.7%) |
35 (33.7%) |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
414 (63.2%) |
90 (64.3%) |
90 (65.2%) |
83 (60.6%) |
82 (60.3%) |
69 (66.3%) |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
_ | _ | _ | _ | _ | _ |
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024