PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA LỘC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|||||||||||||
|
||||||||||||||
Minh Hòa, ngày 01 tháng 6 năm 2015 | ||||||||||||||
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ | ||||||||||||||
NĂM HỌC HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||
Đơn vị: học sinh | ||||||||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | % | Chia ra theo khối lớp | ||||||||||
Lớp 1 | % | Lớp 2 | % | Lớp 3 | % | Lớp 4 | % | Lớp 5 | % | |||||
I | Tổng số học sinh | 209 | 52 | 39 | 41 | 42 | 35 | |||||||
II | Số học sinh học 2 buổi / ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
III | Số học sinh được đánh giá: | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
1 | Năng lực (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
2 | Phẩm chất (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 19.6 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
IV | Số học sinh chia theo môn học | |||||||||||||
1 | Tiếng Việt | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 208 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 41 | 98 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2.4 | 0 | |||||
2 | Toán | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 208 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 41 | 98 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2.4 | 0 | |||||
3 | Khoa học | 63 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 77 | 122 | 42 | 100 | 35 | 100 | |||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
4 | Lịch sử và Địa lý | 77 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 77 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 218 | 283 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tiếng dân tộc | |||||||||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | |||||||||||||
7 | Tin học | 118 | 100 | 41 | 34.7 | 42 | 100 | 35 | 100 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 118 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
8 | Đạo đức | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 132 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 132 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 0 | 0 | 0 | ||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Âm nhạc | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Mĩ thuật | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Thủ công ( Kỹ thuật) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Thể dục | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 209 | 100 | 52 | 100 | 39 | 100 | 41 | 100 | 42 | 100 | 35 | 100 | |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024