Số TT |
Nội dung | Tổng số / nữ |
Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số GV, CBQL và NV | 23/13 | 20/12 | 3/1 | 8 | 8 | 4 | 3 | 03 NV : (Bảo vệ và PV) chưa qua đào tạo | |||
I | Giáo viên | 16/9 | 15/9 | 6 | 8 | 2 | |||||
Trong đó: Giáo viên dạy lớp | 10/5 | 10/5 | 5 | 3 | 2 | ||||||
GV Mỹ thuật | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Thể dục | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Âm nhạc | |||||||||||
GV Tiếng Anh | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Tin học | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Thư viện | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Thiết bị | |||||||||||
GV Tổng PT Đội | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV CT. PCGD | |||||||||||
GV phụ trách Phòng Tin học | |||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2/1 | 2/1 | 2 | |||||||
Hiệu trưởng | 1/0 | 1/0 | 1 | ||||||||
Phó hiệu trưởng | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
III | Nhân viên | 6/4 | 3/3 | 3/1 | 2 | 3 | |||||
NV. Văn thư | |||||||||||
NV. Kế toán | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
NV. Y tế | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
Nhân viên khác ( Bảo vệ và PV ) |
3/1 | 3/1 | 3 | Chưa qua đào tạo |
Số TT |
Nội dung | Tổng số / nữ |
Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số GV, CBQL và NV | 22/12 | 19/11 | 3/1 | 8 | 8 | 4 | 3 | 03 NV : (Bảo vệ và PV) chưa qua đào tạo | |||
I | Giáo viên | 15/8 | 15/8 | 7 | 7 | 1 | |||||
Trong đó: Giáo viên dạy lớp | 9/5 | 9/5 | 6 | 2 | 1 | ||||||
GV Mỹ thuật | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Thể dục | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Âm nhạc | |||||||||||
GV Tiếng Anh | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Tin học | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Thư viện | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV Thiết bị | |||||||||||
GV Tổng PT Đội | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
GV CT. PCGD | |||||||||||
GV phụ trách Phòng Tin học | |||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2/1 | 2/1 | 2 | |||||||
Hiệu trưởng | 1/0 | 1/0 | 1 | ||||||||
Phó hiệu trưởng | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
III | Nhân viên | 6/4 | 3/3 | 3/1 | 2 | 3 | |||||
NV. Văn thư | |||||||||||
NV. Kế toán | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
NV. Y tế | 1/1 | 1/1 | 1 | ||||||||
Nhân viên khác ( Bảo vệ và PV ) |
3/1 | 3/1 | 3 | Chưa qua đào tạo |
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển
Ngày ban hành: 16/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Thực hiện học bạ điển tử
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tổ chức Ngày sách và VH đọc
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác quản lý và bảo đảm AT cho trẻ trong các CSGD MN trên địa bàn huyện
Ngày ban hành: 12/04/2024