0. | pillow | chicken | chips | soup |
1. | police officer | farmer | sunny | doctor |
2. | chicken | green | soup | noodles |
3. | raining | sunny | snowing | cold |
4. | chicken | candy | ice cream | chips |
5. | blanket | yellow | pillow | bear |
6. | red light | stop | green light | yellow light |
7. | hungry | wet | cold | hot |
8. | I | He | She | my |
0. o It’s raining. þ It’s sunny. o It’s snowing. |
|||
1. o I’m wet. o I’m cold. o I’m hot. |
2. o She’s a doctor. o He’s a police officer. o She’s a police officer. |
||
3. o He’s a doctor. o He’s a farmer. o He’s a police officer. |
4. o It’s my pillow. o It’s my blanket. o It’s my bear. |
0. It’s raining | a. No! It’s my pillow. | 0 – b |
1. Green light. | b. I’m wet. | 1 - |
2. That’s my pillow. | c. Stop. | 2 - |
3. I want ice cream. | d. Have some soup. | 3 - |
4. I’m hungry. | e. Go. | 4 - |
f. No. Not today. |
d_ct_r | n_ _dles | s_ _p | h_ngr_ |
1. It’s …………………... | 4. I’m ………………. | ||
2. That’s my ……………….. | 5. She’s a …………….... | ||
3. Green light! …………….. | 6. I want ………………. |
farmer chips raining Go pillow hot
|
0. It’s raining. | ð | I’m wet. . |
1. I’m hungry. | ð | ________________________. |
2. book. That’s my | ð | ________________________. |
3. I want candy. | ð | ________________________. |
4. Yellow light. | ð | ________________________. |
Ý kiến bạn đọc
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024